Tên các loài hoa bằng tiếng anh Update 10/2024

Hãy tưởng tượng một kịch bản mà bạn đang mua hoa cho một người bạn nói tiếng Anh hoặc người thân yêu, bạn có thể hình dung bông hoa yêu thích của họ trong tâm trí của bạn và bạn biết cách nói nó bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Nhưng từ trong tiếng Anh là gì? Để có thể xác định chính xác tên của các loại hoa khác nhau, trước tiên bạn phải tìm hiểu chúng. Dưới đây là tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng Anh phổ biến nhất.

Tên hoa trong Tiếng Anh

Một bông hoa là cấu trúc sinh sản được tìm thấy trong thực vật có hoa. Nó là một loại thực vật đặc biệt. Hoa cũng được gọi là hoa hoặc hoa của cây. Trong tiếng Anh, hoa gọi chung là “flower”.

Tến các loài hoa phổ biến

Tulip /ˈtuː.lɪp/ hoa tulip
Daffodil /ˈdæf.ə.dɪl/ hoa thủy tiên
Poppy /ˈpɑː.pi/ anh túc
Sunflower /ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/ hướng dương
Bluebell /ˈbluː.bel/ chuông xanh
Rose /roʊz/ hoa hồng
Snowdrop /ˈsnoʊ.drɑːp/ bông tuyết
Cherry blossom /ˈtʃer.i/ /ˈblɑː.səm/ hoa anh đào
Orchid /ˈɔːr.kɪd/ hoa lan
Iris /ˈaɪ.rɪs/ hoa diên vĩ
Peony /ˈpiː.ə.ni/ hoa mẫu đơn
Chrysanthemum /krəˈsænθ.ə.məm/ hoa cúc
Geranium /dʒəˈreɪ.ni.əm/ phong lữ
Lily /ˈlɪl.i/ hoa loa kèn
Lotus /ˈloʊ.t̬əs/ hoa sen
Water lily /ˈwɑː.t̬ɚ ˌlɪl.i/ cây bông súng
Dandelion /ˈdæn.də.laɪ.ən/ bồ công anh
Hyacinth /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/ ục bình
daisy /ˈdeɪ.zi/ úc
crocus /ˈkroʊ.kəs/ chi crocus

Hình ảnh về các loài hoa

Từ vựng về loài hoa

Từ vựng về loài hoa

Tên loài hoaTên loài hoa

Từ vựng về hoa kèm hình ảnh

Hoa tulipHoa tulip
Tulip: Hoa tulip

Cây bông súngCây bông súng
Water lily: Cây bông súng

Hướng dươngHướng dương
Sunflower: Hướng dương

Cây tuyết điểm hoaCây tuyết điểm hoa
Snowdrops: Cây tuyết điểm hoa

Hoa hồngHoa hồng
Rose: Hoa hồng

Hoa anh túcHoa anh túc
Poppy: Hoa anh túc

Hoa mẫu đơnHoa mẫu đơn
Peony: Hoa mẫu đơn

Hoa lanHoa lan
Orchid: Hoa lan

Hoa senHoa sen
Lotus: Hoa sen

Hoa loa kènHoa loa kèn
Lily: Hoa loa kèn

Hoa diên vĩHoa diên vĩ
Iris: Hoa diên vĩ

Lục bìnhLục bình
Hyacinth: Lục bình

Phong lữPhong lữ
Geranium: Phong lữ

Bồ công anhBồ công anh
Dandelion: Bồ công anh

Hoa cúcHoa cúc
Daisy: Hoa cúc

Hoa thủy tiênHoa thủy tiên
Daffodil: Hoa thủy tiên

Hoa nghệ tâyHoa nghệ tây
Crocus: Hoa nghệ tây

Hoa cúcHoa cúc
Chrysanthemum: Hoa cúc

Hoa anh đàoHoa anh đào
Cherry blossom: Hoa anh đào

Hoa chuông xanhHoa chuông xanh
Bluebells: Hoa chuông xanh

Tham khảo các bộ từ vựng khác

Từ vựng về đồ ănTừ vựng về đồ ăn

Từ vựng về đồ ăn

Từ vựng về cơ thể ngườiTừ vựng về cơ thể người

Từ vựng về cơ thể người

Từ vựng về quần áoTừ vựng về quần áo

Từ vựng về quần áo

Món ăn Việt Nam bằng Tiếng AnhMón ăn Việt Nam bằng Tiếng Anh

Món ăn việt nam bằng tiếng anh

Từ vựng về trường họcTừ vựng về trường học

Từ vựng về trường học

Tháng Tiếng AnhTháng Tiếng Anh

Tháng trong tiếng Anh

Có nhiều lý do tại sao một người học ngôn ngữ tiếng Anh có thể yêu cầu học nhiều tên hoa khác nhau và trong phần này, bạn sẽ được trình bày tên của họ để bạn có thể thêm chúng vào từ vựng của mình. Mong rằng bài viết trên đã cung cấp đến bạn đọc một cách chính xác nhất.