Them Là Gì Update 05/2024

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Them là gì

*
*
*

thềm

*

– dt. Phần nền trước cửa nhà, có mái che: bước lên thềm ngồi ngoài thềm cho mát.


bộ phận của nhà, ở vị trí chân nhà (trên nền đất và dưới sàn tầng một), có tác dụng tạo vẻ đẹp và trang trọng về kiến trúc và giữ cho nhà bớt ẩm thấp. Mặt bằng thềm thường làm rộng hơn mặt nhà để tạo chỗ đứng nghỉ trước khi vào nhà.

dạng địa hình phẳng, phân bậc ở thung lũng, bờ sông, bờ hồ, bờ biển. T được thành tạo bởi nhiều nguồn gốc như mài mòn do sóng biển, xâm thực bóc mòn do sông suối, vv. Có nhiều loại T: 1) T sông được khởi đầu bằng sự xâm thực (tạo đế xâm thực) và kết thúc bằng sự tích tụ và nâng lên, tạo T tích tụ (T aluvi). Chu kì hoạt động ấy diễn lại nhiều lần tạo ra hệ thống T sông; 2) T biển là những bãi biển và đế mài mòn được nâng cao khỏi phạm vi phá huỷ của sóng biển do sự nâng lên của lục địa hay hạ xuống của mực biển. Hoạt động ấy xảy ra nhiều lần tạo thành hệ thống T biển; 3) T xâm thực cấu tạo bởi đá gốc hoặc phủ lớp aluvi mỏng. Thường đó là những T cao, cổ nhất, các lớp phủ aluvi đã bị xâm thực bóc mòn.

Xem thêm: Xáng Cạp Là Gì – Ăn Đất, Ăn Tất, Ăn Như Xáng Xúc

*

*

*

thềm

thềm noun veranda floorbenchedcomplementaryshelfgờ thềm lục địa: shelf edgehạ thấp thềm lục địa: shelf depreciationrìa ngoài thềm lục địa: shelf edgesa khoáng thềm lục địa: continental shelf placerthềm lục địa: shelfthềm lục địa: continental shelftrầm tích thềm lục địa: shelf depositbậc thềmhalf pacebậc thềmlanding stepbậc thềmrungbậc thềmterracebậc trên tam cấp (bậc thềm nhà)stylobatebờ thềm trên mặt nướcberm (e)có thềmsteppedđĩa (cột cất) bậc thềmcascade trayđĩa kiểu bậc thềmstepped trayđồng bằng thềm lục địacoastal plaingối đỡ cuốn thềmlanding trimmerkhoảng cách thềmterrace intervalmặt bậc thềmgoingmặt bậc thềmtreadmạch xung chọn và thềmgating and threshold circuitsmóng băng thềmthin strip foundationnếp liềm, thềm thủy đảolimen of insulangưỡng thềm âm thanhthreshold of soundngưỡng thềm nghethreshold of audibilitysa khoáng bậc thềmbench placersỏi thềm sôngbench gravelsỏi thềm sôngterrace gravelsự ghim thềm màu đenback-porch clampingthềm (nhà)perronthềm (sông, hồ)benchthềm băng hàfluvio-glacial terrace